Có 1 kết quả:

西餐 xī cān ㄒㄧ ㄘㄢ

1/1

xī cān ㄒㄧ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Western-style food
(2) CL:份[fen4],頓|顿[dun4]